MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 250KVA (DHY275KSE) 3 PHA
Model: DHY 275KSE (3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 250/275 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Dòng điện/Điện thế: 360.9A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 505 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu 53 L/h (100% CS)
+ KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)
+ Trọng lượng: 2810 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 230KVA (DHY250KSE) 3 PHA
Model: DHY 250KSE (3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 225/248 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 324.8A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 505 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 53 L/h
+ KT: 3900 x 1300 x 2020 (mm)
+ Trọng lượng: 2810 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 5KVA (DHY6000SE-3) 3 PHA
Model: DHY 6000SE-3 (3 pha chạy dầu có vỏ chống ồn)
+ Công suất liên tục/tối đa: 3/6.9 KVA
+ Tốc độ động cơ: 3000 rpm
+ Dung tích bình nhiên liệu: 15L
+ Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
+ Thời gian chạy liên tục: 18h(50% CS)
+ Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100% CS)
+ Đầu ra: 9A/400V/50Hz
+ Kích thước: 920x520x740 (mm)
+ Trọng lượng: 172 Kg
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 100KVA (DHY110KSE) 3 PHA
Model: DHY 110KSE (3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 100/110 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 144.3A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 245 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 23 L/h (100% CS)
+ KT: 3400 x 1000 x 1700 (mm)
+ Trọng lượng: 1820 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 10KVA (DHY11KSE) 3 PHA
Model: DHY 11KSE (3pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 14.4A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 3
+ Bình nhiên liệu: 42 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 L/h (100% Công Suất)
+ Kích thước: 1500 x 760 x 1090 (mm)
+ Trọng lượng máy: 480 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm: Tủ ATS
+ Bảo hành 12 tháng chính hãng
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 15KVA (DHY16KSE) 3 PHA
Model: DHY 16KSE (3pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 15/16.5 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 21.7A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 4
+ Bình nhiên liệu: 77.5 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 L/h (100% CS)
+ KT: 1950 x 900 x 1120(mm)
+ Trọng lượng: 760 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 150KVA (DHY175KSE) 3 PHA
Model: DHY 175KSE ( 3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 160/175 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 230.9A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 375 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu (100% CS): 40L/h
+ KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)
+ Trọng lượng: 2450 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 180KVA (DHY200KSE) 3 PHA
Model: DHY 200KSE (3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 182/200 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 262.7A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 375 lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 47/5 L/h (100% CS)
+ KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)
+ Trọng lượng: 2450 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 200KVA (DHY220KSE) 3 PHA
Model: DHY 220KSE (3 pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 200/220 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 288.7A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 6
+ Bình nhiên liệu: 375 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 51.4 L/h (100% CS)
+ KT: 3650 x 1150 x 1700 (mm)
+ Trọng lượng: 2480 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAI 20KVA (DHY22KSE) 3 PHA
Model: DHY 22KSE (3pha chạy dầu diesel)
+ Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KVA
+ Tốc độ động cơ: 1500 rpm
+ Đầu ra: 28.9A/400V/50Hz
+ Tốc độ quay: 1500 vòng/phút
+ Số xi lanh: 4
+ Bình nhiên liệu: 77.5 Lít
+ Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 L/h (100% CS)
+ KT: 1950 x 900 x 1120 (mm)
+ Trọng lượng: 786 Kg
+ Phụ kiện chọn thêm:Tủ ATS
+ Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Kính hàn điện tử HD Weld
Kính hàn điện tử, dùng pin năng lượng mặt trời, Tự động tối lại khi gặp lửa hàn, hồ quang Tặng hộp và dây đeo cho quý khách, miễn phí ship hàng toàn quốc. Mua sỉ quý khách liên hệ: 0967826668 để có giá thành cạnh tranh nhất.
Mũ hàn điện tử HD Weld
Mũ hàn điện tử, Dùng pin năng lượng mặt trời, Tự động tối lại khi gặp lửa hàn, hồ quang. Bảo vệ tối ưu cho người thợ hàn, miễn phí ship toàn quốc Quý khách mua sỉ liên hệ ngay 0967826668 để có giá cajnnh tranh nhất.
MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD ARC 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD ARC 200A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA)
Dòng hàn (DC): 10A~200A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 80%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø1.6/Ø2.6mm
Kích thước(RxDxC): 375x235x240mm
Trọng lượng tịnh: 5.0kg
MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA 200A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA)
Dòng hàn (DC): 10A~200A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2mm
Kích thước(RxDxC): 306x124x222mm
Trọng lượng tịnh: 4.0kg
MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD ARC SUPER 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD ARC Super 200A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA)
Dòng hàn (DC): 10A~200A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 80%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø3.2/Ø4.0mm
Kích thước(RxDxC): 485x240x330mm
Trọng lượng tịnh: 6.0kg
MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA SUPER 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA SUPER 200A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA) + Lift TIG
Dòng hàn (DC): 10A~200A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2/Ø4.0mm
Kích thước(RxDxC): 360x153x260mm
Trọng lượng tịnh: 4.3kg
MÁY HÀN TIG 1 CHỨC NĂNG 200A
Xem thêm >MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA SUPER 220A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD SUPER 220A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA) + Lift TIG
Dòng hàn (DC): 10A~220A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2/Ø4.0/Ø5.0mm
Kích thước(RxDxC): 360x153x260mm
Trọng lượng tịnh: 4.3kg
MÁY HÀN TIG 2 CHỨC NĂNG 200A (TIG + QUE)
Xem thêm >MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA SUPER 250A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN QUE ĐIỆN TỬ HD WELD MMA SUPER 250A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA)
Dòng điện hàn (DC): 30A~250A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện: 380V/3 pha
Hiệu suất: 85%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2/Ø4.0/Ø5.0mm
Kích thước(RxDxC): 489x210x327mm
Trọng lượng tịnh: 11kg
Máy hàn TIG điện tử HD WELD 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN TIG ĐIỆN TỬ HD WELD 200A :
Kiểu hàn (2 in 1): TIG-LIFT TIG-Pulse-TIG– MMA
Dòng điện hàn (DC): 10A~200A
Vật liệu hàn: Sắt / Inox
Kiểu hàn: HF + LIFT + MMA
Hàn tự động 2T / 4T
Nguồn điện: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2mm
Kích thước(RxDxC): 380x124x222mm
Trọng lượng tịnh: 6.0 kg
Máy cắt Plasma CUT 40A HD Weld (1 pha 220V)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY CẮT PLASMA HD WELD 1 pha công suất 40A
Kiểu hàn: Hàn cắt plasma DC INTEVER
Dòng điện hàn (DC): 20A~40A
Vật liệu cắt: Sắt / Inox / Nhôm / Đồng
Nguồn điện: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Độ dày cắt tối đa: 10mm
Độ dày thép các bon: 8mm
Độ dày Inox: 8mm
Độ dày đồng: 6mm
Độ dày nhôm: 5mm
Kích thước(RxDxC): 400x150x250mm
Trọng lượng tịnh: 6.5kg
MÁY HÀN MIG ĐIỆN TỬ HD WELD 200A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN MIG ĐIỆN TỬ HD WELD 200A :
Kiểu hàn: Hàn que (MMA)-HÀN MIG-HÀN Lift TIG
Dòng hàn (DC): 10~200A
Vật liệu hàn: Sắt
Nguồn điện vào: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2mm
Dây hàn: Ø0.6/Ø0.8/Ø1.0mm
Trọng lượng dây hàn: 5kg
Kích thước(RxDxC): 306x124x222mm
Trọng lượng tịnh: 9.0kg
MÁY HÀN MIG ĐIỆN TỬ HD WELD 220A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HÀN MIG ĐIỆN TỬ HD WELD 220A :
Kiểu hàn (3 in 1): MIG – MMA – Lift TIG
Dòng điện hàn (DC): 10~2200A
Vật liệu hàn: Sắt / Inox
Nguồn điện: 230V / 1 pha
Hiệu suất: 90%
Cấp bảo vệ: IP21
Cấp cách điện: F
Que hàn: Ø2.5/Ø3.2mm
Dây hàn: Ø0.6/Ø0.8/Ø1.0mm
Trọng lượng dây hàn: 5kg
Kích thước(RxDxC): 375x198x256mm
Trọng lượng tịnh: 9kg